Sự khác biệt giữa tinh bột biến tính E1422 và E1442
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phụ gia là thành phần không thể thiếu giúp cải thiện kết cấu, độ bền và khả năng bảo quản của sản phẩm. Trong số đó, E1442 và E1422 là hai loại tinh bột biến tính được sử dụng phổ biến nhất. Vậy E1442 là gì? E1422 là gì? Và sự khác biệt tinh bột biến tính E1422 và E1442 là như thế nào? Bài viết này CCB sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa E1442 và E1422, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng.
E1442 là gì?
Định nghĩa và nguồn gốc
E1442 hay còn gọi là Hydroxypropyl Distarch Phosphate, là một loại tinh bột biến tính được sản xuất từ các loại tinh bột tự nhiên như ngô, khoai mì, qua quá trình xử lý hóa học với oxit propylene và axit photphoric.

Mời anh chị xem thêm bài viết chi tiết về Tinh bột biến tính E1442
Đặc điểm nổi bật của E1442
- Khả năng chống lại nhiệt độ cao và môi trường axit.
- Tăng độ bền trong bảo quản đông lạnh – rã đông.
- Giúp thực phẩm giữ được kết cấu ổn định, không bị phân lớp.
E1422 là gì?
Định nghĩa và nguồn gốc
E1422 hay còn gọi là Acetylated distarch adipate cũng là một loại tinh bột biến tính, được tạo ra bằng cách xử lý tinh bột với acetic anhydride và adipic acid, giúp tăng cường các đặc tính chức năng của tinh bột.

Đặc điểm nổi bật của E1422
- Chống lại hiện tượng thoái hóa tinh bột khi đông lạnh.
- Độ ổn định kết cấu tốt trong quá trình chế biến và bảo quản.
- Không làm thay đổi mùi vị sản phẩm.
- Tăng độ nhớt và khả năng làm dày của sản phẩm.
Sự khác nhau của E1442 và E1422
Tiêu chí | E1442 Hydroxypropyl Distarch Phosphate | E1422 Acetylated distarch adipate |
Cấu trúc hóa học | Qua quá trình xử lý hóa học với oxit propylene và axit photphoric | Xử lý tinh bột với acetic anhydride và adipic acid |
Tính ổn định nhiệt | Rất tốt (chịu nhiệt cao, không phân rã) | Tốt (ổn định khi gia nhiệt vừa đến cao) |
Mức độ thay thế (DS) | E1442 có DS cao hơn E1422, khả năng giữ nước cao hơn E1422 | E1422 có DS thấp hơn E1442, khả năng giữa nước thấp hơn E1442 |
Chịu đông lạnh – rã đông | Rất cao, không bị tách lớp | Rất cao, giữ cấu trúc mềm mịn |
Tính chất gel | Mịn, không dính, không phân lớp | Dẻo, mềm, độ nhớt cao hơn |
Tương thích với acid | Tốt, thích hợp với sản phẩm có pH thấp | Trung bình, phù hợp với pH trung tính |
Khả năng chịu lực cắt | Tốt | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Sữa chua, súp, nước sốt acid, thực phẩm đóng hộp | Nước sốt kem, pudding, sản phẩm đông lạnh, bánh |
Ứng dụng
Tinh bột biến tính E1442
E1442 rất phù hợp cho thực phẩm cần bền trong môi trường axit, quá trình xử lý ở nhiệt độ cao.
- Sốt và nước xốt: ổn định độ nhớt khi đun nóng, giữ cho sản phẩm không bị phân lớp hoặc vón cục.

- Thực phẩm đóng hộp: ngăn ngừa sự tách nước và duy trì kết cấu sản phẩm.

- Sản phẩm sữa chua: tăng độ sánh, mềm mịn, giúp sản phẩm không bị tách nước.

- Các sản phẩm bánh: tạo độ dai và độ đàn hồi mong muốn.
Tinh bột biến tính E1422
E1422 thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ ổn định trong quá trình đông lạnh và rã đông, hoặc cần kết cấu dai, đàn hồi.
- Sản phẩm thịt chế biến: tạo độ dai, độ giòn và độ kết dính cho sản phẩm.

- Sản phẩm mì: tạo độ dai, độ đàn hồi và độ bóng, giúp sợi mì không bị bở nát sau khi nấu chín.

- Sản phẩm tráng miệng: Tạo độ đặc, độ mịn và độ ổn định.
E1442 và E1422 có an toàn không?
Cả E1442 (Hydroxypropyl distarch phosphate) và E1422 (Acetylated distarch adipate) đều là tinh bột biến tính và đã được các cơ quan quản lý thực phẩm quốc tế và Việt Nam cho phép sử dụng trong thực phẩm.
Các cơ quan an toàn thực phẩm uy tín như Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) và Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc/Tổ chức Y tế Thế giới (FAO/WHO) đã đánh giá và kết luận rằng E1442 và E1422 an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng khi được sử dụng trong phạm vi liều lượng cho phép.

Tại Việt Nam, hàm lượng sử dụng của E1442 và E1422 cũng được quy định cụ thể cho từng loại thực phẩm theo Thông tư của Bộ Y tế để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Kết luận
Tinh bột biến tính E1422 và E1442 là hai loại tinh bột biến tính được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỗi loại mang những đặc tính riêng. E1442 thường được ưa chuộng để tạo độ sánh mịn và ổn định, trong khi E1422 mang lại độ dẻo, dai. Việc lựa chọn loại tinh bột biến tính phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết cấu, độ bền và khả năng bảo quản của sản phẩm cuối cùng. Anh chị đang phân vân chọn loại tinh bột biến tính nào cho sản phẩm của mình? Liên hệ CCB ngay để được tư vấn chi tiết!