Quy trình sản xuất tương ớt
Không biết từ bao giờ, tương ớt đã trở thành món gia vị không thể thiếu trong các mâm cơm của người Việt, với vị chua cay nhè nhẹ hòa quyện cùng hương thơm đặc trưng của tỏi, làm cho món ăn thêm phần hấp dẫn. Để tạo ra một sản phẩm tương ớt chất lượng, quy trình sản xuất phải được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Quy trình sản xuất tương ớt chuẩn là yếu tố quyết định đến chất lượng, độ an toàn và sự ổn định của sản phẩm.
Việc ứng dụng tinh bột biến tính thay thế các phương pháp truyền thống không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm an toàn, tự nhiên và tiết kiệm chi phí. Qua bài viết này, cùng CCB tìm hiểu quy trình sản xuất tương ớt nhé.

Chuẩn bị nguyên liệu
Ớt: Đây là thành phần quan trọng nhất trong tương ớt, cung cấp độ cay đặc trưng, màu sắc và hương vị sản phẩm. Lựa chọn ớt đỏ chín đều, cứng không bị dập nát
Cà chua: Tạo màu sắc, vị chua nhẹ, tương cảm quan cho sản phẩm. Chọn cà chua chín mọng, da căng, không bị dập nát.
Tỏi: Tỏi giúp tạo ra hương vị thơm ngon, thêm phần đậm đà cho tương ớt. Tỏi có thể được xay nhuyễn hoặc băm nhỏ tùy thuộc vào công thức.

Chất ổn định cấu trúc: Tinh bột biến tính E1422 và xanthan gum giữ cấu trúc, giúp sản phẩm không bị tách nước, tạo sánh mịn cho sản phẩm.
Giấm: Giấm giúp tạo ra độ chua, cân bằng vị cay của ớt và làm tăng hương vị tổng thể của tương ớt.
Đường: Đường tạo nên sự ngọt nhẹ, giúp giảm bớt độ cay nồng và mang lại sự hài hòa cho hương vị tương ớt.
Muối: Muối là thành phần giúp tăng cường vị mặn, đồng thời là chất bảo quản trong nhiều công thức tương ớt.
Nước: Được sử dụng để điều chỉnh độ đặc của tương ớt, giúp tương ớt có thể dễ dàng sử dụng và trộn đều.
Quy trình sản xuất
Tùy vào công nghệ, thiết bị, và cơ sở vật chất của mỗi nhà máy hay cơ sở sản xuất, quy trình sản xuất có thể có sự khác biệt đáng kể. Mỗi đơn vị sẽ áp dụng các phương pháp và kỹ thuật phù hợp với điều kiện cụ thể của mình để tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quy trình sản xuất tương ớt, giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước cơ bản trong việc tạo ra sản phẩm từ nguyên liệu đến thành phẩm.

Bước 1: Sơ chế nguyên liệu
Ớt: loại bỏ tạp chất, cuống lá, rửa sạch trong nước sau đó được chần qua nước nóng để sản phẩm giữ được màu sắc khi xay, đồng thời giúp sản phẩm xay mịn hơn.

Cà chua: rửa sạch, cắt nhỏ, chần sơ qua nước nóng. Mục đích của chần giúp tiêu diệt vi sinh vật, giảm hoạt tính của enzym gây sẫm màu. Nhiệt độ chần 95-100oC, thời gian 1-2 phút.
Tỏi: được lột bỏ lớp vỏ ngoài, rửa sạch.

Bước 2: Xay/nghiền
Ớt, cà chua, tỏi sau khi được sơ chế làm sạch sẽ được đưa qua máy xay/máy nghiền để làm sạch. Thường công đoạn này sẽ được xay riêng biệt để kích thước sau xay được đồng nhất.

Bước 3: Lọc
Hỗn hợp được đưa qua lưới lọc để loại bỏ sạch vỏ, hạt từ ớt và cà chua, tạo nên sản phẩm tương ớt mịn màng, không bị lợn cợn. Quá trình này có thể lặp lại nhiều lần để đảm bảo độ mịn nhất cho tương ớt
Bước 4: Phối trộn – gia nhiệt
Cho nước vào nồi nấu, sau đó cho gia vị vào khuấy đều, tiếp tục cho chất ổn định: tinh bột biến tính khoai mì E1422 (5-7%), Xanthan gum (0.1-0.5%) vào khuấy đều.
Gia nhiệt lên 65oC tiếp tục cho hỗn hợp ớt, cà chua, tỏi đã xay mịn cho vào nồi nấu khuấy đều. Tiếp tục bổ sung thêm các gia vị khác như giấm, chất điều vị, chất bảo quản.
Nồi nấu đạt nhiệt độ 95oC kết thúc quá trình nấu
Bước 5: Làm nguội – Chiết rót
Làm nguội giúp sản phẩm xuống nhiệt độ yêu cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình rót chai.

Nhiệt độ sản phẩm đạt 50oC thì tiến hành chiết rót tương ớt vào chai, hủ đóng nắp. Đưa qua bộ phận dán nhãn, đúng thùng.
Vai trò tinh bột biến tính trong sản xuất tương ớt
Tinh bột biến tính E1422 giúp cải thiện độ đặc, làm cho tương ớt có cấu trúc sánh mịn. Duy trì ổn định của tương ớt trong suốt thời gian bảo quản, ngăn sự phân tách giữa các thành phần trong tương ớt, tăng thời hạn cho tương ớt khi để ở nhiệt độ thường.
Tăng độ bóng mượt: Tinh bột biến tính tạo bề mặt bóng mượt, tăng độ bám dính giúp tương ớt dễ bám vào thực phẩm khi sử dụng.
Ưu điểm TBBT E1422 CCB: Giúp cải thiện chất lượng sản phẩm tương ớt, nâng cao tính ổn định, độ sánh và cảm giác miệng, đồng thời giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị.
Hiện nay, CCB cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận: FDA, ISO 22000, Hồ sơ công bố,….
Hàm lượng sử dụng: 5-7%
Một số sự cố sản xuất thường gặp và cách xử lý sự cố
Hiện nay, một số đơn vị sản xuất hay gặp tình trạng sản phẩm bị tách lớp, tình trạng đó là do sản phẩm chưa ổn định cấu trúc. Biện pháp: Bổ sung tinh bột biến tính E1422 đúng tỉ lệ, sản phẩm phù hợp.
Đổi màu sau thanh trùng: Điều chỉnh pH sản phẩm, bổ sung thêm chất chống oxy hóa để giảm quá trình xuống màu của tương ớt.
Kết luận
Hy vọng những thông tin tại bài viết này sẽ giúp Quý khách hàng của CCB hiểu thêm về quy trình sản xuất tương ớt. Để được tư vấn thông số kỹ thuật, nhận thử mẫu E1422 cho sản phẩm tương ớt. Anh chị liên hệ số Hotline: +84972913136 để được tư vấn và nhận mẫu thử miễn phí.
