Tinh bột biến tính là gì? Các phương pháp biến tính tinh bột
Trong thế giới công nghiệp thực phẩm hiện đại, tinh bột biến tính đã trở thành một thành phần không thể thiếu, góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Từ những chiếc bánh mì mềm mịn đến các loại nước sốt đặc sánh, từ ngành công nghiệp giấy đến ngành dược phẩm, dấu ấn của tinh bột biến tính hiện diện trong hầu hết các sản phẩm chúng ta sử dụng hàng ngày.
Vậy tinh bột biến tính là gì? Các phương pháp biến tính của chúng ra sao? Trong bài viết này, CCB sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tinh bột biến tính, từ định nghĩa cơ bản đến các phương pháp sản xuất và ứng dụng thực tế. Cho dù bạn là nhà sản xuất thực phẩm, chuyên gia nghiên cứu hay đơn giản là người quan tâm đến lĩnh vực này, những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của tinh bột biến tính đấy nhé.

Tinh bột biến tính là gì?
Tinh bột biến tính (Modified starch) là sản phẩm được tạo ra bằng cách thay đổi cấu trúc và tính chất của tinh bột tự nhiên thông qua các phương pháp vật lý, hóa học hoặc enzyme. Quá trình biến tính này nhằm cải thiện hoặc thay đổi một hoặc nhiều tính chất của tinh bột như:
- Khả năng hòa tan trong nước
- Độ nhớt (hay còn gọi là độ dẻo)
- Khả năng tạo gel
- Độ bền nhiệt
- Khả năng chống đông đá
Tinh bột biến tính đóng vai trò then chốt trong ngành thực phẩm. Chúng giúp:
- Cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.
- Tăng thời hạn sử dụng.
- Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Đa dạng hóa cho các sản phẩm thực phẩm.
- Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về chất lượng và mẫu mã.
Phân loại tinh bột biến tính
Tinh bột biến tính vật lý
Tinh bột biến tính vật lý là sản phẩm được tạo ra bằng cách thay đổi cấu trúc tinh bột thông qua các phương pháp vật lý như ép, nén và hồ hoá tác dụng lên tinh bột. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc tinh thể của tinh bột mà không ảnh hưởng đến cấu trúc phân tử cơ bản.
Các sản phẩm biến tính vật lý:
- Tinh bột hồ hoá trước
- Tinh bột xử lý nhiệt ẩm
- Tinh bột dạng hạt (sago)
Các phương pháp biến tính vật lý:
- Phương pháp trộn với chất rắn trơ.
- Hồ hoá sơ bộ.
- Gia nhiệt khô ở nhiệt độ cao.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- An toàn tuyệt đối cho người sử dụng
- Không sử dụng hóa chất
- Chi phí sản xuất thấp
- Thân thiện với môi trường
Nhược điểm:
- Hiệu quả biến tính hạn chế
- Thời gian xử lý dài
- Khó kiểm soát chất lượng đồng đều
Tinh bột biến tính hóa học
Tinh bột biến tính hóa học được tạo ra bằng cách sử dụng các tác nhân hóa học để thay đổi cấu trúc phân tử của tinh bột, tạo ra các sản phẩm có tính năng đặc biệt.
Một số phương pháp biến tính hoá học:
- Biến tính tinh bột bằng axit
Khuếch tán tinh bột bằng dung dịch axit vô cơ có nồng độ 1-3% rồi khuấy đều ở nhiệt độ 50-55 độ C trong 12-14h. Sau đó trung hoà, lọc rửa và sấy vôi. Tinh bột thu được sẽ có tính chất giảm độ nhớt, tăng khả năng hoà tan, cải thiện tính chất tạo gel.
- Biến tính tinh bột bằng kiềm
Trong môi trường kiềm, tinh bột rất dễ hoà tan vì kiềm làm ion hoá từng phần, làm cho sự hydrat hoá tốt hơn. Kiềm có thể phá huỷ từ đầu nhóm cuối khử thông qua dạng enol.
Phương pháp này sẽ giúp tinh bột tăng độ nhớt, cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt, khả năng tạo liên kết ion tốt hơn.

- Oxy hóa (Oxidation) tinh bột bắp/tinh bột sắn:
Dùng các chất NaOCl, H2O2, KMnO4 oxy hoá tinh bột để giảm độ nhớt, tăng độ trong suốt, cải thiện khả năng tạo màng của tinh bột.
Xem ngay bài viết: Tinh bột Oxy hoá E1404
- Phương pháp Cross-linking (Tạo liên kết ngang)
Tinh bột sẽ thu được tính chất mới khi cho tác dụng với Phosphates, adipic acid, axit boric. Khi đó, nhóm -OH của 2 mạch tinh bột nằm gần nhau sẽ tạo thành phức với các chất này. Giữa các mạch polyglucozit sẽ tạo ra các mạng lưới liên kết ngang.
Tinh bột thu được bằng phương pháp này sẽ dai hơn, giòn hơn và cứng hơn.

- Este hóa (Esterification)
Dùng Acid acetic, acid phosphoric phản ứng với tinh bột tự nhiên để tạo khả năng chống đông lạnh, cải thiện độ ổn định, tăng khả năng nhũ hoá cho tinh bột.

- Phương pháp biến tính bằng cách gắn thêm nhóm phosphat:
Tinh bột được ngâm với trong dung dịch có chứa các hóa chất chứa phosphat, thường là: Natri tripolyphosphat (STPP), Natri trimetaphosphat (STMP), Photpho oxyclorua (POCl₃). Phản ứng diễn ra ở điều kiện kiểm soát nhiệt độ và pH. Các nhóm phosphat được gắn vào phân tử tinh bột, chủ yếu tại các nhóm hydroxyl (-OH) của mạch amylose và amylopectin.

Tinh bột thu được bằng phương pháp này có tính năng:
- Cải thiện khả năng giữ nước và ổn định kết cấu.
- Tăng cường tính chất nhũ hoá và tạo gel.
- Tăng khả năng hoà tan.
- Tăng độ ổn định trong môi trường pH và nhiệt độ cao.
Tinh bột biến tính bằng enzyme
Phương pháp biến tính bằng enzym là một kỹ thuật sử dụng enzym để thay đổi cấu trúc và tính chất của tinh bột. Nhằm đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm, và các ngành công nghiệp khác. Đây là phương pháp thân thiện với môi trường và hiệu quả, nhờ khả năng kiểm soát chính xác quá trình biến đổi ở mức độ phân tử.
Quá trình này dựa trên các enzym đặc hiệu có khả năng cắt hoặc thay đổi liên kết trong phân tử tinh bột. Các enzym phổ biến thường được sử dụng bao gồm:
- Amylase: Cắt mạch α-1,4-glycosidic của amylose và amylopectin.
- Pullulanase và Isoamylase: Phân cắt các liên kết α-1,6-glycosidic ở nhánh của amylopectin.
- Glucosidase: Phân giải tinh bột thành các đường đơn như glucose.
- Cyclodextrin glycosyltransferase (CGTase): Tạo ra các cyclodextrin (hợp chất vòng) từ tinh bột.
Tinh bột biến tính thu được bằng phương pháp này sẽ được giảm độ nhớt, tăng độ hoà tan.
So sánh các loại tinh bột biến tính
Về tính ứng dụng:
- Vật lý: An toàn nhất, phù hợp thực phẩm organic
- Hóa học: Đa dạng tính năng, phổ biến nhất
- Enzyme: Đặc hiệu cao, chi phí cao
Về chi phí sản xuất:
- Vật lý: Chi phí thiết bị cao, vận hành thấp
- Hóa học: Chi phí trung bình
- Enzyme: Chi phí cao nhất
Ứng dụng của tinh bột biến tính
Trong sản xuất thực phẩm
Ngành công nghiệp bánh kẹo
- Tinh bột biến tính được sử dụng như chất làm dày và ổn định trong sản xuất kẹo dẻo, giúp tạo ra kết cấu đàn hồi và độ dai đặc trưng.
- Trong sản xuất bánh quy, bánh wafer, chúng giúp cải thiện độ giòn và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ kết dính cho các loại nhân bánh, giúp nhân bánh không bị chảy và giữ được hình dạng.

Sản phẩm đông lạnh
- Được sử dụng trong các món ăn đông lạnh để ngăn ngừa hiện tượng tách nước sau khi rã đông, đảm bảo cấu trúc sản phẩm được duy trì.
- Giúp cải thiện độ ổn định của các loại nước sốt trong quá trình đông lạnh và rã đông nhiều lần.
- Được ứng dụng trong sản xuất kem để tạo cấu trúc mịn, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể đá lớn.

Đồ uống và nước giải khát
- Đóng vai trò như chất làm đặc tự nhiên trong các loại nước trái cây, giúp tạo độ sánh mượt và cảm giác đầy đặn khi uống.
- Được sử dụng trong các loại sữa công thức để tăng độ ổn định và ngăn ngừa hiện tượng lắng đọng.
- Giúp cải thiện độ hòa tan của các loại bột giải khát, tránh hiện tượng vón cục.
Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm
Công nghiệp dược phẩm
- Được sử dụng làm chất độn trong sản xuất viên nén, giúp tăng khả năng nén và độ bền của viên thuốc.
- Đóng vai trò như chất phân rã trong viên nén, giúp thuốc phân hủy nhanh chóng khi vào cơ thể.
- Được ứng dụng trong công nghệ bao phim để bảo vệ hoạt chất trong thuốc.

Sản xuất mỹ phẩm
- Được sử dụng trong các loại kem dưỡng da như chất làm đặc tự nhiên, tạo cảm giác mượt mà khi thoa.
- Giúp tạo độ ổn định cho các sản phẩm dạng nhũ tương như kem dưỡng, sữa dưỡng thể.
- Đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm tẩy trang dạng gel, giúp tạo kết cấu dễ dàng làm sạch.

Trong sản phẩm không chứa gluten
Bánh mì và bánh ngọt không gluten
- Được sử dụng để thay thế gluten trong bột mì, giúp tạo cấu trúc và độ đàn hồi cho bánh mì.
- Giúp cải thiện kết cấu của các loại bánh ngọt không gluten, tạo độ xốp và mềm tương tự như bánh thông thường.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm cho sản phẩm, giúp bánh không bị khô và cứng.

Mì và pasta không gluten
- Được sử dụng trong sản xuất mì không gluten để tạo độ dai và đàn hồi, mô phỏng đặc tính của gluten.
- Giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt của sản phẩm, tránh bị nát khi nấu.
- Đảm bảo kết cấu và độ ngon của sản phẩm tương đương với mì thông thường.
Trong công nghiệp khác
Ngành dệt may
- Được sử dụng trong quá trình hồ vải để tăng độ cứng và độ bền của sợi.
- Giúp cải thiện khả năng chống nhăn và giữ form của vải.
- Đóng vai trò như chất kết dính trong các công đoạn hoàn tất vải.
Công nghiệp giấy
- Được sử dụng như chất kết dính trong sản xuất giấy, giúp tăng độ bền và độ mịn của giấy.
- Giúp cải thiện khả năng in ấn trên giấy.
- Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ bóng cho giấy cao cấp.
Công nghiệp xây dựng
- Được sử dụng như phụ gia trong sản xuất vữa xây dựng để cải thiện độ dẻo và khả năng bám dính.
- Giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm cho các sản phẩm xây dựng.
- Được ứng dụng trong sản xuất keo dán gạch để tăng độ bám dính và độ bền.
Lưu ý khi sử dụng tinh bột biến tính
Quy định pháp luật
Tuân thủ quy định về an toàn thực phẩm
- Các sản phẩm tinh bột biến tính phải được sản xuất theo đúng quy trình GMP (Good Manufacturing Practice) và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm của Bộ Y tế
- Nhà sản xuất cần đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp
- Quy trình sản xuất phải được kiểm soát chặt chẽ và ghi chép đầy đủ để đảm bảo truy xuất nguồn gốc khi cần thiết
Giới hạn sử dụng trong từng ứng dụng
- Mỗi loại tinh bột biến tính có giới hạn sử dụng tối đa khác nhau tùy theo ứng dụng và quy định của từng quốc gia
- Cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng
- Một số loại tinh bột biến tính có thể không được phép sử dụng trong certain sản phẩm thực phẩm dành cho trẻ em hoặc người có chế độ ăn đặc biệt
Yêu cầu về ghi nhãn sản phẩm
- Sản phẩm chứa tinh bột biến tính phải ghi rõ thành phần, mã số E-number (nếu có) trong danh sách nguyên liệu.
- Cần ghi rõ hướng dẫn sử dụng, bảo quản và các cảnh báo an toàn trên nhãn sản phẩm.
- Đối với sản phẩm xuất khẩu, cần đảm bảo tuân thủ quy định ghi nhãn của nước nhập khẩu.
Các điểm cần lưu ý trong quá trình sử dụng
Điều kiện bảo quản và thời hạn sử dụng
- Tinh bột biến tính cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng.
- Kho bảo quản phải đảm bảo độ ẩm không khí thấp hơn 75% và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
- Cần kiểm tra định kỳ tình trạng bao bì và sản phẩm để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng hoặc nhiễm khuẩn.
Quy trình sử dụng và pha trộn
- Cần tuân thủ đúng quy trình pha trộn và tỷ lệ sử dụng được khuyến cáo để đạt hiệu quả tối ưu.
- Trong quá trình sản xuất, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số như nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trộn.
- Tránh sử dụng chung dụng cụ với các nguyên liệu khác để tránh nhiễm chéo.
Kiểm soát chất lượng trong quá trình sử dụng
- Thường xuyên lấy mẫu kiểm tra các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Đảm bảo các thiết bị đo lường được hiệu chuẩn định kỳ để có kết quả chính xác.
- Lưu trữ hồ sơ kiểm tra chất lượng để phục vụ công tác truy xuất và đánh giá.
Xử lý sự cố và phòng ngừa rủi ro
Xử lý khi gặp vấn đề về chất lượng
- Cần có quy trình xử lý rõ ràng khi phát hiện sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và quy trình thu hồi sản phẩm khi cần thiết.
- Thực hiện phân tích nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục để tránh tái diễn.
Đào tạo nhân viên và quản lý an toàn
- Nhân viên cần được đào tạo đầy đủ về quy trình sử dụng và các biện pháp an toàn.
- Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân cho người làm việc trực tiếp với tinh bột biến tính.
- Định kỳ cập nhật kiến thức và quy định mới về an toàn thực phẩm cho nhân viên.
Lưu trữ hồ sơ và tài liệu
- Xây dựng hệ thống lưu trữ hồ sơ về nguồn gốc, chất lượng và sử dụng tinh bột biến tính.
- Lưu giữ các kết quả kiểm nghiệm và báo cáo đánh giá chất lượng định kỳ.
- Đảm bảo khả năng truy xuất thông tin nhanh chóng khi cần thiết.
Kết luận
Tinh bột biến tính đóng vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm và các lĩnh vực sản xuất khác. Thông qua các phương pháp biến tính vật lý, hóa học và enzyme, tinh bột tự nhiên được cải thiện đáng kể về tính năng, mở rộng khả năng ứng dụng và tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng.
CCB hy vọng rằng bài viết này đã giải đáp cho câu hỏi “Tinh bột biến tính là gì?” và tìm hiểu sâu hơn về các phương pháp biến tính tinh bột.
Tinh bột sắn, tinh bột ngô, tinh bột biến tính CCB – “Giải pháp hoàn hảo cho mọi công thức”. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành sản xuất tinh bột, CCB hiểu rõ doanh nghiệp cần những nguyên liệu, phụ gia chất lượng cao cho công thức sản xuất, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí sản xuất nhất có thể. Vì vậy CCB đã nghiên cứu và phát triển những mã tinh bột phù hợp với từng ngành sản xuất. Sản phẩm với chất lượng cao, đạt được nhiều chứng chỉ trong nước và quốc tế. Hãy liên hệ ngay Hotline: +84972913136 để được tư vấn và nhận mẫu thử ngay!