Bột sắn dây và tinh bột sắn có giống nhau không? Cách phân biệt
Trong gian bếp của mỗi gia đình, không khó để bắt gặp những loại bột quen thuộc. Tuy nhiên, giữa các loại bột, đôi khi chúng ta dễ nhầm lẫn giữa những sản phẩm có tên gọi tương tự, điển hình như là bột sắn dây và tinh bột sắn. Nhưng đây là 2 loại bột hoàn toàn khác nhau về công dụng và cách sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt bột sắn dây và tinh bột sắn. Hãy cùng CCB tìm hiểu rõ hơn về sự khác nhau của hai loại bột này nhé!
Nguồn gốc
Bột sắn dây
Bột sắn dây được chiết xuất từ củ sắn dây (còn gọi là khoai mì dây), một loại củ có rễ dài, hình dáng giống củ khoai, thuộc họ đậu (tên khoa học: Pueraria lobata). Đây là một nguyên liệu truyền thống trong y học và ẩm thực Việt Nam.
Bột sắn dây không ở dạng mịn mà kết thành từng khối nhỏ, cứng, trắng tinh, bề mặt thô, trông như những cục đá nhỏ. Có màu trắng tinh khiết (loại ngon), đôi khi hơi ngả ngà nếu lẫn tạp chất.

Tinh bột sắn
Tinh bột sắn (tinh bột khoai mì) hay còn gọi là bột năng một loại tinh bột được chiết xuất từ củ khoai mì. Đây là loại tinh bột có màu trắng, mịn, được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm và làm nguyên liệu cho nhiều món ăn.

Đặc tính và công dụng
Đặc tính
Bột sắn dây
Bột sắn dây thường ở dạng miếng mỏng, hình tròn hoặc bầu dục, dễ vỡ vụn. Kết cấu dễ dàng hòa tan trong nước ấm, tạo ra màu hơi đục, có đặc tính giải nhiệt cao.
Có mùi thơm nhẹ, đặc trưng của sắn dây; nếu ngửi kỹ có mùi hơi giống mùi vani nhẹ tự nhiên.

Bột sắn
Bột sắn sau quá trình lọc tinh bột, sản phẩm được xay mịn đến kích thước hạt cực nhỏ, có màu trắng. Chính vì vậy, tinh bột sắn có độ dính, khả năng tạo gel, độ nhớt và độ dẻo rất cao. Một đặc điểm quan trọng của bột sắn là nó không thể tạo hồ (sánh lại) khi hòa với nước lạnh.

Công dụng
Bột sắn dây
Thanh nhiệt, giải độc: thường được pha với nước uống giúp làm mát gan, giảm nhiệt miệng, giảm các triệu chứng nóng trong người, nhiệt miệng, rôm sảy.
Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, khó tiêu. Chất xơ giúp kích thích nhu động ruột, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Làm đẹp da: bột sắn dây có tác dụng làm sáng da. Isoflavone giúp cân bằng nội tiết tố, ngăn ngừa mụn, nám, làm chậm quá trình lão hóa.
Tốt cho sức khỏe: chứa một số khoáng chất và carbohydrate cung cấp năng lượng.
Giảm đau đầu, ổn định huyết áp: thích hợp cho người bị nóng trong hoặc huyết áp cao.
Tinh bột sắn
Tạo độ sánh, đặc: là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp thực phẩm.
Tạo độ kết dính: giúp các nguyên liệu kết dính lại với nhau.
Cung cấp năng lượng: chứa nhiều carbohydrate.
Không chứa gluten: phù hợp cho người dị ứng gluten.
Làm nguyên liệu chế biến bánh, thực phẩm.
Ứng dụng
Bột sắn dây
Đồ uống giải khát: pha với nước lọc, đường, chanh để giải nhiệt mùa hè.
Chế biến món ăn: tạo độ sệt cho chè, làm bánh dẻo, bánh bột lọc.
Làm bánh bột sắn dây.
Mặt nạ dưỡng da: kết hợp với lòng trắng trứng gà, mật ong để trị nám, làm sáng da.
Trong y học cổ truyền: Dùng làm thuốc chữa cảm sốt, nhức đầu, ngộ độc, tiêu chảy,…

Tinh bột sắn
Đây là loại tinh bột từ củ sắn (khoai mì), không có mùi thơm như bột sắn dây nhưng có tính ứng dụng cao trong thực phẩm và công nghiệp.
Chế biến món ăn:
Các món chè: chè trôi nước, chè bắp… tạo độ sánh và dẻo.
Các món bánh: bánh da lợn, bánh bột lọc, bánh phu thê… tạo độ dai đặc trưng.
Các món súp, nước sốt: làm đặc sánh.
Làm trân châu cho trà sữa.
Tẩm bột chiên: tạo độ giòn.

Trong công nghiệp thực phẩm:
Sản xuất mì ăn liền, bún, miến,…
Làm chất độn, chất kết dính trong sản xuất giò chả, nem, xúc xích.

Trong các ngành công nghiệp khác:
Sản xuất giấy: Tăng độ bền và độ mịn cho giấy.
Sản xuất keo dán: Là thành phần tạo độ dính.
Ngành dệt may: Sử dụng trong quá trình hồ vải.
Sản xuất thuốc: Làm tá dược.

Dùng bột sắn dây thay tinh bột sắn (tinh bột khoai mì)
Trường hợp có thể thay thế
Làm đặc thực phẩm: cả hai đều là tinh bột, có thể dùng để tạo độ sệt cho súp, sốt, chè. Tuy nhiên, bột sắn dây có vị thanh hơn.
Làm bánh dẻo, chè, thạch: có thể thay thế nếu cần một loại bột tạo độ sệt, nhưng bột sắn dây sẽ cho kết cấu mềm hơn.
Trường hợp không nên thay thế
Làm bánh dai, dẻo như bánh bột lọc, bánh da lợn: bột sắn dây không có độ dẻo và kết dính như bột sắn thường, nên bánh có thể bị bở.
Ứng dụng công nghiệp (làm bún, mì, keo dán, sản xuất giấy): bột sắn thường có tính chất phù hợp hơn cho sản xuất thực phẩm và công nghiệp.

Kết luận
Bột sắn dây và bột sắn là hai loại bột khác nhau về cả công dụng và ứng dụng. Bột sắn dây nổi tiếng với khả năng thanh nhiệt và thường được dùng làm thức uống giải khát. Trong khi đó, bột sắn lại được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác nhờ vào đặc tính của nó. Việc phân biệt rõ ràng hai loại bột này giúp chúng ta hiểu đúng về từng loại và sử dụng chúng một cách phù hợp.